Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
全部
ぜんぶ
天気
てんき
出口
でぐち
電気
でんき
読書
どくしょ
どこか
どちら
何か
なにか
荷物
にもつ
歯医者
はいしゃ
花火
はなび
緑
みどり
眼鏡
めがね
料理
りょうり
アニメ
あにめ
インド
いんど
カイロ
かいろ
カメラ
かめら
カード
かーど
キャベツ
きゃべつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo