Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
会話
かいわ
形
かたち
課長
かちょう
鞄
かばん
花瓶
かびん
歌舞伎
かぶき
体
からだ
漢字
かんじ
黄色
きいろ
危険
きけん
切手
きって
切符
きっぷ
気持ち
きもち
着物
きもの
きりん
薬
くすり
車
くるま
具合
ぐあい
紅茶
こうちゃ
故障
こしょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo