Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
コース
こーす
サイン
さいん
シャトー
しゃとー
センチ
せんち
タルト
たると
チャイム
ちゃいむ
チャンス
ちゃんす
ドレス
どれす
ノック
のっく
ハーブ
はーぶ
バイク
ばいく
ヒール
ひーる
ブザー
ぶざー
ベース
べーす
ランチ
らんち
レモン
れもん
レース
れーす
ロック
ろっく
ロープ
ろーぷ
挨拶
あいさつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo