Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
君
きみ
曲
きょく
口
くち
国
くに
洒
さけ
札
さつ
皿
さら
下
した
棚
たな
釣り
つり
点
てん
土地
とち
鳥
とり
西
にし
庭
にわ
箱
はこ
場所
ばしょ
晩
ばん
人
ひと
紐
ひも
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo