Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
部分
ぶぶん
部門
ぶもん
ぶらんこ
武力
ぶりょく
分
ぶん
文
文化
ぶんか
文学
ぶんがく
分子
ぶんし
文書
ぶんしょ
文章
ぶんしょう
分母
ぶんぼ
分野
ぶんや
兵器
へいき
兵士
へいし
兵舎
へいしゃ
弊社
蛇
へび
変化
へんか
便
べん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo