Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
普段
ふだん
船
ふね
吹雪
ふぶき
不便
ふべん
父母
ふぼ
不利
ふり
浮力
ふりょく
胡同
ふーとん
部下
ぶか
武漢
ぶかん
武器
ぶき
武士
ぶし
部首
ぶしゅ
部署
ぶしょ
舞台
ぶたい
仏教
ぶっきょう
物資
ぶっし
物
ぶつ
物議
ぶつぎ
物理
ぶつり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo