Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
針
はり
春
はる
判
はん
半
班
版
範囲
はんい
半径
はんけい
半月
はんげつ
阪神・淡路大震災
はんしんあわじだいしんさい
判事
はんじ
繁盛
はんじょう
判断
はんだん
犯人
はんにん
梅雨
ばいう
馬術
ばじゅつ
罰
ばつ
ばね
場面
ばめん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo