Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
排除
はいじょ
博士
はかせ
破棄
はき
白亜
はくあ
はくし
拍手
はくしゅ
白状
はくじょう
箸
はし
二十歳
はたち
肌
はだ
八歳
はっさい
八分
はっぷん
発露
はつろ
花火
はなび
母
はは
母の日
ははのひ
刃物
はもの
速さ
はやさ
原
はら
はらっぱ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo