Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
お参り
おまいり
お待たせ
おまたせ
お祭り
おまつり
お招き
おまねき
お守り
おまもり
お見合い
おみあい
お見舞い
おみまい
お土産
おみやげ
思い出
おもいで
面影
おもかげ
趣
おもむき
親指
おやゆび
織物
おりもの
お別れ
おわかれ
恩恵
おんけい
温室
おんしつ
温泉
おんせん
温帯
おんたい
温暖
おんだん
音読み
おんよみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo