Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
賞品
しょうひん
消防
しょうぼう
消防署
しょうぼうしょ
照明
しょうめい
証明
消耗
しょうもう
醤油
しょうゆ
昭和
しょうわ
省エネ
しょうえね
書記
しょき
初期化
しょきか
初級
しょきゅう
職
しょく
食後
しょくご
食材
しょくざい
職種
しょくしゅ
食事
しょくじ
食事付
しょくじつき
食前
しょくぜん
食卓
しょくたく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo