Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
能
のう
農家
のうか
納期
のうき
農業
のうぎょう
脳死
のうし
農地
のうち
濃度
のうど
脳波
のうは
能力
のうりょく
野口英世
のぐちひでよ
喉
のど
のどか
野原
のはら
延べ
のべ
野山
のやま
呑気
のんき
拝啓
はいけい
背景
背後
はいご
歯医者
はいしゃ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo