Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
荷物
にもつ
乳児
にゅうじ
尿
にょう
女房
にょうぼう
俄
にわか
忍者
にんじゃ
人情
にんじょう
人数
にんずう
任務
にんむ
主
ぬし
猫
ねこ
ねじ
熱心
ねっしん
熱波
ねっぱ
熱意
ねつい
年賀
ねんが
年月
ねんげつ
年中
ねんじゅう
年度
ねんど
脳
のう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo