Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
"初級日本語 げんき (Tái bản lần 2)"
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp hay và dễ sử dụng được tái bản lần 2.
Tác giả: Eri Banno, Yoko Sakane, Yutaka Ohno, Chikako Shinagawa, Kyoko Tokashiki
NXB: The Japan Times
Giá 3675 yên (3450 yên + thuế)
■Genki I: Khổ B5, 382 trang
Xuất bản tháng 2 năm 2011
Mã ISBN 978-4-78901-440-3
■Genki II: Khổ B5, 385 trang
Xuất bản tháng 9 năm 2011
Mã ISBN 978-4-78901-443-4
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp hay và dễ sử dụng được tái bản lần 2.
Tác giả: Eri Banno, Yoko Sakane, Yutaka Ohno, Chikako Shinagawa, Kyoko Tokashiki
NXB: The Japan Times
Giá 3675 yên (3450 yên + thuế)
■Genki I: Khổ B5, 382 trang
Xuất bản tháng 2 năm 2011
Mã ISBN 978-4-78901-440-3
■Genki II: Khổ B5, 385 trang
Xuất bản tháng 9 năm 2011
Mã ISBN 978-4-78901-443-4
Danh từ |
Thể từ điển |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
乗車券 |
じょうしゃけん |
|||||||||||
× |
晩御飯 |
ばんごはん |
|||||||||||
× |
昼御飯 |
ひるごはん |
|||||||||||
× |
来学期 |
らいがっき |
|||||||||||
× |
アルバイト |
あるばいと |
|||||||||||
× |
ハイヒール |
はいひーる |
|||||||||||
× |
三十分 |
さんじっぷん |
|||||||||||
× |
三十分 |
さんじゅっぷん |
|||||||||||
× |
十九分 |
じゅうきゅうふん |
|||||||||||
× |
十三分 |
じゅうさんぷん |
|||||||||||
× |
十四分 |
じゅうよんぷん |
|||||||||||
× |
人類学 |
じんるいがく |
|||||||||||
× |
有名人 |
ゆうめいじん |
|||||||||||
× |
十一時 |
じゅういちじ |
|||||||||||
× |
切符売り場 |
きっぷうりば |
|||||||||||
× |
期末試験 |
きまつしけん |
|||||||||||
× |
十一歳 |
じゅういっさい |
|||||||||||
× |
十一分 |
じゅういっぷん |
|||||||||||
× |
十七分 |
じゅうななふん |
|||||||||||
× |
十六分 |
じゅうろっぷん |