Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
日
ひ
味
あじ
姉
あね
医者
いしゃ
椅子
いす
上
うえ
うち
枝
えだ
伯父
おじ
叔父
お茶
おちゃ
伯母
おば
叔母
お湯
おゆ
顔
かお
風邪
かぜ
風
壁
かべ
傷
きず
北
きた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo