Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
係わり
かかわり
書留
かきとめ
書取
かきとり
格
かく
画一
かくいつ
架空
かくう
隔週
かくしゅう
革新
かくしん
確実
かくじつ
拡大
かくだい
確定
かくてい
確認
かくにん
格別
かくべつ
革命
かくめい
確率
かくりつ
確立
家計
かけい
可決
かけつ
欠片
かけら
加減
かげん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo