Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
気風
きふう
起伏
きふく
基本
きほん
希望
きぼう
期末
きまつ
気まま
きまま
決まり
きまり
記名
きめい
気持ち
きもち
着物
きもの
客間
きゃくま
規約
きやく
休暇
きゅうか
教授
きょうじゅ
起立
きりつ
きりん
記録
きろく
禁止
きんし
議案
ぎあん
戯曲
ぎきょく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo