Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
七
なな
何
なに
何か
なにか
何々
なになに
菜の花
なのはな
那覇
なは
鍋
なべ
生
なま
涙
なみだ
奈良
なら
成田
なりた
難
なん
南緯
なんい
何月
なんがつ
何歳
なんさい
何時
なんじ
何でも
なんでも
何日
なんにち
何人
なんにん
何年
なんねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo