Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
終い
しまい
縞柄
しまがら
指名
しめい
締め切り
しめきり
下田
しもだ
社
しゃ
射撃
しゃげき
社交
しゃこう
謝罪
しゃざい
車掌
しゃしょう
写真
しゃしん
写真家
しゃしんか
写生
しゃせい
社説
しゃせつ
謝絶
しゃぜつ
社宅
しゃたく
社長
しゃちょう
車道
しゃどう
しゃぶしゃぶ
三味線
しゃみせん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo