Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
指摘
してき
私鉄
してつ
支店
してん
視点
指導
しどう
品
しな
品川
しながわ
品物
しなもの
屎尿
しにょう
始発
しはつ
支払い
しはらい
芝
しば
芝居
しばい
芝生
しばふ
私物
しぶつ
渋谷
しぶや
資本
しほん
脂肪
しぼう
志望
死亡
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo