Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
下火
したび
下町
したまち
下見
したみ
次第
しだい
七五三
しちごさん
支柱
しちゅう
失格
しっかく
湿気
しっけ
執行
しっこう
失調
しっちょう
嫉妬
しっと
失敗
しっぱい
執筆
しっぴつ
湿布
しっぷ
質
しつ
失業
しつぎょう
躾
しつけ
湿原
しつげん
質問
しつもん
指定
してい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo