Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ベージュ
べーじゅ
ペンキ
ぺんき
ページ
ぺーじ
ホタテ
ほたて
ボタン
ぼたん
ボトル
ぼとる
ボルト
ぼると
ボーイ
ぼーい
ボール
ぼーる
マグロ
まぐろ
メダル
めだる
メール
めーる
モグラ
もぐら
モダン
もだん
モップ
もっぷ
ラクダ
らくだ
ラッコ
らっこ
ラップ
らっぷ
ラテン
らてん
レベル
れべる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo