Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
雑誌
ざっし
雑草
ざっそう
雑音
ざつおん
雑談
ざつだん
座標
ざひょう
残骸
ざんがい
残業
ざんぎょう
残酷
ざんこく
詩
し
試合
しあい
仕上がり
しあがり
仕上げ
しあげ
幸せ
しあわせ
飼育
しいく
仕入れ
しいれ
死因
しいん
支援
しえん
塩漬け
しおづけ
鹿
しか
司会
しかい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo