Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
誰でも
だれでも
段
だん
男子
だんし
男女
だんじょ
地位
ちい
地域
ちいき
地下
ちか
地下一階
ちかいっかい
地学
ちがく
地区
ちく
知識
ちしき
知事
ちじ
地図
ちず
知性
ちせい
地帯
ちたい
秩序
ちつじょ
知能
ちのう
茶道
ちゃどう
中
ちゅう
注意
ちゅうい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo