Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
短期
たんき
短所
たんしょ
炭素
たんそ
丹念
たんねん
短波
たんぱ
台
だい
代
大
題
代金
だいきん
大工
だいく
第三者
だいさんしゃ
大小
だいしょう
大臣
だいじん
第二次世界大戦
だいにじせかいたいせん
大連
だいれん
抱っこ
だっこ
だぶだぶ
誰
だれ
誰か
だれか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo