Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
二日酔い
ふつかよい
万歩計
まんぽけい
忘れ物
わすれもの
営業中
えいぎょうちゅう
学生証
がくせいしょう
奨学金
しょうがくきん
食料品
しょくりょうひん
体脂肪計
たいしぼうけい
立入禁止
たちいりきんし
意味
いみ
火事
かじ
家事
数
かず
肩
かた
方
亀
かめ
彼
かれ
頃
ころ
歯科
しか
白
しろ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo