Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
何
なに
猫
ねこ
喉
のど
箸
はし
母
はは
春
はる
本
ほん
前
まえ
窓
まど
夜
よる
寮
りょう
シャツ
しゃつ
ジャズ
じゃず
タイ
たい
ドア
どあ
バス
ばす
パン
ぱん
ビル
びる
ピザ
ぴざ
ペン
ぺん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo