Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
味噌
みそ
文字
もじ
ゆず
用
よう
訳
わけ
ガス
がす
ゼミ
ぜみ
ワニ
わに
嵐
あらし
医学
いがく
一種
いっしゅ
王子
おうじ
御社
おんしゃ
係
かかり
各地
かくち
規則
きそく
検査
けんさ
講師
こうし
工事
こうじ
昆布
こんぶ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo