Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
気象
きしょう
基準
きじゅん
汽船
きせん
気体
きたい
期待
帰宅
きたく
貴重
きちょう
喫茶
きっさ
切手
きって
切符
きっぷ
規定
きてい
起点
きてん
軌道
きどう
起動
気取り
きどり
記入
きにゅう
記念
きねん
規範
きはん
基盤
きばん
気品
きひん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo