Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
洒
さけ
笹の葉
ささのは
差支
さしつかえ
流石
さすが
左折禁止
させつきんし
誘い
さそい
作家
さっか
錯覚
さっかく
作曲
さっきょく
作曲家
さっきょくか
札幌
さっぽろ
札
さつ
撮影
さつえい
撮影禁止
さつえいきんし
殺害
さつがい
殺人
さつじん
砂漠
さばく
砂漠化
さばくか
妨げ
さまたげ
五月雨
さみだれ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo