Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
隊
たい
対
体育
たいいく
体温
たいおん
大家
たいか
退化
大河
たいが
体外
たいがい
大気
たいき
大差
たいさ
大使
たいし
胎児
たいじ
体積
たいせき
大層
たいそう
態度
たいど
体内
たいない
胎内
逮捕
たいほ
太陽
たいよう
体力
たいりょく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo