Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
速度
そくど
祖国
そこく
阻止
そし
組織
そしき
蘇州
そしゅう
祖先
そせん
措置
そち
外方
そっぽ
外
そと
蕎麦
そば
側
祖父
そふ
祖母
そぼ
空
そら
そり
損
そん
損得
そんとく
象
ぞう
像
臓器
ぞうき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo