Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
前者
ぜんしゃ
全人類
ぜんじんるい
前途
ぜんと
全部
ぜんぶ
前夜
ぜんや
相
そう
僧
層
創意工夫
そういくふう
窓外
そうがい
倉庫
そうこ
相互
そうご
操作
そうさ
捜査
装置
そうち
騒動
そうどう
装備
そうび
双方
そうほう
総務
そうむ
送料
そうりょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo