Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
御免
ごめん
娯楽
ごらく
御覧
ごらん
ご破算
ごわさん
差
さ
最愛
さいあい
最悪
さいあく
再会
さいかい
再開
災害
さいがい
最近
さいきん
細菌
細工
さいく
採掘
さいくつ
採血
さいけつ
最高
さいこう
最高裁判所
さいこうさいばんしょ
再婚
さいこん
採算
さいさん
再三
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo