Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
野生
やせい
柳
やなぎ
弥生
やよい
やる気
やるき
夕日
ゆうひ
浴衣
ゆかた
ゆがみ
行方
ゆくえ
行く手
ゆくて
輸血
ゆけつ
輸出
ゆしゅつ
油断
ゆだん
ゆとり
指輪
ゆびわ
容易
ようい
八日
ようか
陽気
ようき
用語
ようご
用紙
ようし
洋酒
ようしゅ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo