Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
生死
せいし
聖書
せいしょ
精神
せいしん
清濁
せいだく
生徒
せいと
成都
制度
せいど
整備
せいび
政府
せいふ
生物
せいぶつ
成分
せいぶん
姓名
せいめい
生命
西洋
せいよう
生理
せいり
勢力
せいりょく
世界
せかい
世界一周旅行
せかいいっしゅうりょこう
世界自然遺産
せかいしぜんいさん
世界貿易機関
せかいぼうえききかん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo