Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
上下
じょうげ
上司
じょうし
情緒
じょうちょ
上部
じょうぶ
女史
じょし
女子
人事
じんじ
神社
じんじゃ
人生
じんせい
人体
じんたい
人物
じんぶつ
人類
じんるい
粋
すい
水素
すいそ
水分
すいぶん
推理
すいり
数
すう
数奇
すうき
姿
すがた
筋
すじ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo