Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
梅
うめ
枝
えだ
伯父
おじ
お茶
おちゃ
伯母
おば
お湯
おゆ
顔
かお
風邪
かぜ
壁
かべ
傷
きず
北
きた
君
きみ
曲
きょく
口
くち
国
くに
皿
さら
下
した
城
しろ
棚
たな
釣り
つり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo