Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
火事
かじ
家事
記事
きじ
球
きゅう
黒
くろ
際
さい
詐欺
さぎ
猿
さる
歯科
しか
司書
ししょ
時期
じき
掏摸
すり
席
せき
節
せつ
都市
とし
友
とも
中
なか
猫
ねこ
番
ばん
文
ぶん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo