Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
自主
じしゅ
辞書
じしょ
自身
じしん
事実
じじつ
時速
じそく
事態
じたい
自治
じち
十歳
じっさい
十分
じっぷん
時点
じてん
児童
じどう
事務
じむ
地面
じめん
住
じゅう
銃
十
住居
じゅうきょ
重慶
じゅうけい
十五分
じゅうごふん
重視
じゅうし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo