Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
深夜
しんや
真理
しんり
心理
審理
針路
しんろ
進路
寺院
じいん
次回
じかい
自我
じが
磁気
じき
磁器
時期
事業
じぎょう
事件
じけん
事故
じこ
自己
事項
じこう
時刻
じこく
時差
じさ
磁石
じしゃく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo