Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
審議
しんぎ
神経
しんけい
心血
しんけつ
審査
しんさ
紳士
しんし
心身
しんしん
真実
しんじつ
信者
しんじゃ
親切
しんせつ
身体
しんたい
進度
しんど
震度
新年
しんねん
信念
新橋
しんばし
心肺停止
しんぱいていし
神秘
しんぴ
身辺
しんぺん
辛抱
しんぼう
進歩
しんぽ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo