Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
書籍
しょせき
処置
しょち
書道
しょどう
処罰
しょばつ
処分
しょぶん
初歩
しょほ
庶民
しょみん
庶務
しょむ
書物
しょもつ
処理
しょり
私立
しりつ
資料
しりょう
汁
しる
白
しろ
芯
しん
清
秦
進化
しんか
新居
しんきょ
新疆
しんきょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo