Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
昼寝
ひるね
疲労
ひろう
品種
ひんしゅ
微笑
びしょう
美徳
びとく
微動
びどう
微妙
びみょう
病気
びょうき
屏風
びょうぶ
美容
びよう
微量
びりょう
琵琶湖
びわこ
不安
ふあん
風化
ふうか
封鎖
ふうさ
不吉
ふきつ
普及
ふきゅう
不況
ふきょう
副詞
ふくし
富豪
ふごう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo