Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
下水
げすい
下駄
げた
月給
げっきゅう
月謝
げっしゃ
月賦
げっぷ
月餅
げっぺい
月末
げつまつ
月面
げつめん
下痢
げり
原因
げんいん
現役
げんえき
限界
げんかい
原形
げんけい
現行
げんこう
原稿
原作
げんさく
原産
げんさん
原書
げんしょ
現象
げんしょう
現実
げんじつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo