Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
社員割引制度
しゃいんわりびきせいど
社会
しゃかい
車庫
しゃこ
しゃっくり
社内
しゃない
車内
斜面
しゃめん
視野
しや
衆
しゅう
週
州
周囲
しゅうい
周期
しゅうき
宗教
しゅうきょう
収支
しゅうし
修士
周荘
しゅうそう
修理
しゅうり
主義
しゅぎ
主語
しゅご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo