Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
廃止
はいし
配置
はいち
配布
はいふ
破壊
はかい
葉書
はがき
白紙
はくし
白酒
はくしゅ
箱根
はこね
梯子
はしご
初め
はじめ
外れ
はずれ
畑
はたけ
傍目
はため
裸
はだか
肌着
はだぎ
裸足
はだし
発車
はっしゃ
法被
はっぴ
二十日
はつか
歯止め
はどめ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo