Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
結論
けつろん
煙
けむり
獣
けもの
検疫
けんえき
喧嘩
けんか
見解
けんかい
見学
けんがく
研究
けんきゅう
研究所
けんきゅうじょ
兼業
けんぎょう
献血
けんけつ
健康
けんこう
健康法
けんこうほう
健康保険証
けんこうほけんしょう
検索
けんさく
検察
けんさつ
研修
けんしゅう
懸賞
けんしょう
建設
けんせつ
健全
けんぜん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo