Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
削除
さくじょ
指図
さしず
匙
さじ
茶道
さどう
佐渡トキ保護センター
さどときほごせんたー
最中
さなか
差別
さべつ
作法
さほう
寒さ
さむさ
左右
さゆう
作用
さよう
猿
さる
騒
さわぎ
酸
さん
三角
さんかく
三月
さんがつ
三歳
さんさい
三時
さんじ
三十
さんじゅう
酸素
さんそ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo