Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
一年中
いちねんじゅう
妹さん
いもうとさん
お好み焼き
おこのみやき
弟さん
おとうとさん
駐輪場
ちゅうりんじょう
外国人登録証
がいこくじんとうろくしょう
秋
あき
朝
あさ
兄
あに
雨
あめ
以下
いか
いつ
今
いま
海
うみ
駅
えき
傘
かさ
菓子
かし
歌手
かしゅ
角
かど
今日
きょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo