Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
開発
かいはつ
買い物
かいもの
顔色
かおいろ
片道
かたみち
環境
かんきょう
観光
かんこう
観察
かんさつ
感想
かんそう
乾杯
かんぱい
外国
がいこく
旧暦
きゅうれき
競争
きょうそう
牛乳
ぎゅうにゅう
経営
けいえい
警官
けいかん
経験
けいけん
経歴
けいれき
見学
けんがく
健康
けんこう
研修
けんしゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo